Phiên âm : bó mù yóu.
Hán Việt : bách mộc du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒸餾柏木或圓柏的根或枝幹而得的揮發油。主要用為香料及醫藥, 成分為柏木腦和柏木油精。